grubbiness
grubbiness | ['grʌbinis] |  | danh từ | |  | tình trạng bẩn thỉu, tình trạng bụi bậm; tình trạng lôi thôi lếch thếch; tình trạng dơ dáy | |  | tình trạng có giòi |
/'grʌbinis/
danh từ
tình trạng bẩn thỉu, tình trạng bụi bậm; tình trạng lôi thôi lếch thếch; tình trạng dơ dáy
tình trạng có giòi
|
|