|  hug 
  
 
 
 
 
  hug |  | [hʌg] |  |  | danh từ |  |  |  | cái ôm chặt |  |  |  | (thể dục,thể thao) miếng ghì chặt (đánh vật) |  |  | ngoại động từ |  |  |  | ôm, ôm chặt |  |  |  | ghì chặt bằng hai chân trước (gấu) |  |  |  | ôm ấp, ưa thích, bám chặt |  |  |  | to hug an idea |  |  | ôm ấp một ý kiến, bám lấy một ý kiến |  |  |  | to hug oneself over something |  |  | thích thú một cái gì |  |  |  | đi sát |  |  |  | the ship hugged the coast |  |  | tàu thuỷ đi sát bờ biển |  |  |  | (+ on, for) to hug oneself tự hài lòng (về...), tự khen mình (về...) | 
 
 
  /hʌg/ 
 
  danh từ 
  cái ôm chặt 
  (thể dục,thể thao) miếng ghì chặt (đánh vật) 
 
  ngoại động từ 
  ôm, ôm chặt 
  ghì chặt bằng hai chân trước (gấu) 
  ôm ấp, ưa thích, bám chặt 
  to hug an idea  ôm ấp một ý kiến, bám lấy một ý kiến 
  to hug oneself over something  thích thú một cái gì 
  đi sát 
  the ship hugged the coast  tàu thuỷ đi sát bờ biển 
  (  on,  for) to hug oneself tự hài lòng (về...), tự khen mình (về...) 
 
 |  |