hussy
hussy | ['hʌsi] | | Cách viết khác: | | huzzy |  | ['hʌzi] |  | danh từ | |  | người đàn bà mất nết, người đàn bà hư hỏng | |  | đứa con gái trơ tráo; đứa con gái hỗn xược |
/'hʌsi/ (huzzy) /'hʌzi/
danh từ
người đàn bà mất nết, người đàn bà hư hỏng
đứa con gái trơ tráo; đứa con gái hỗn xược
|
|