leak ![](images/dict/l/leak.gif)
leak![](img/dict/02C013DD.png) | [li:k] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lỗ thủng, lỗ rò, khe hở | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to stop a leak | | bịt lỗ rò | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chỗ dột (trên mái nhà) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự rò; độ rò | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự lộ (bí mật); điều bí mật bị lộ | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lọt qua, rỉ ra, rò ra, thoát ra | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | boat leaks | | thuyền bị nước rỉ vào | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lọt ra, lộ ra (điều bí mật) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | the secret has leaked out | | điều bí mật đã lọt ra ngoài | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tiết lộ (bí mật) |
| ![](img/dict/02C013DD.png) | [leak] | ![](img/dict/9F00119C.png) | saying && slang | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | allow people to know, tell the media | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Details of the program were leaked to a newspaper. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (See have a leak) |
/li:k/
danh từ
lỗ thủng, lỗ rò, khe hở to spring (start) a leak bị rò to stop a leak bịt lỗ rò
chỗ dột (trên mái nhà)
sự rò; độ rò
sự lộ (bí mật); điều bí mật bị lộ
động từ
lọt qua, rỉ ra, rò ra, thoát ra; để rỉ qua, để rò boat leaks thuyền bị nước rỉ vào
lọt ra, lộ ra; để lọt ra, để lộ ra (điều bí mật) the secret has leaked out điều bí mật đã lọt ra ngoài
|
|