Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lido




lido
['li:dou]
danh từ
bể bơi công cộng ngoài trời
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bãi biển (nghỉ mát, tắm)


/'li:dou/

danh từ
bể bơi công cộng ngoài trời
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bâi biển (nghỉ mát, tắm)

Related search result for "lido"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.