liven
liven![](img/dict/02C013DD.png) | ['laivn] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm cho hoạt động, làm cho náo nhiệt, làm vui lên, làm hăng hái; làm phấn khởi, kích thích, khuyến khích, cổ vũ | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hoạt động lên, hăng hái lên; phấn khởi lên |
/'laivn/
ngoại động từ
làm cho hoạt động, làm cho náo nhiệt, làm vui lên, làm hăng hái; làm phấn khởi, kích thích, khuyến khích, cổ vũ
nội động từ
hoạt động lên, hăng hái lên; phấn khởi lên
|
|