overhaul
overhaul![](img/dict/02C013DD.png) | ['ouvəhɔ:l] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự kiểm tra kỹ lưỡng, sự xem xét toàn bộ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự đại tu | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | the engine is due for an overhaul | | máy móc buộc phải đem đi đại tu (vì hư quá nhiều) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [,ouvə'hɔ:l] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tháo ra để xem xét cho kỹ; xem xét lại toàn bộ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | kiểm tra, đại tu (máy móc) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | have the engine of a car overhaul | | cho đại tu phần máy của xe hơi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (hàng hải) chạy kịp, đuổi kịp, vượt |
/'ouvəhɔ:l/
danh từ
sự kiểm tra kỹ lưỡng, sự xem xét toàn bộ
sự đại tu[,ouvə'hɔ:l]
ngoại động từ
tháo ra để xem xét cho kỹ; xem xét lại toàn bộ
kiểm tra, đại tu (máy móc)
(hàng hải) chạy kịp, đuổi kịp, vượt
|
|