perish ![](images/dict/p/perish.gif)
perish![](img/dict/02C013DD.png) | ['peri∫] | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | diệt vong; chết; bỏ mạng, bỏ mình | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tàn lụi, héo rụi; hỏng đi | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm chết; làm bỏ mạng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to be perished with cold | | rét chết đi được | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to be perished with hunger | | đói chết đi được | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm tàn lụi, làm héo rụi; làm hỏng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | the heat has perished all vegetation | | cái nóng làm cây cối héo rụi hết | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm mất phẩm chất tự nhiên |
/'periʃ/
nội động từ
diệt vong; chết; bỏ mạng, bỏ mình
tàn lụi, héo rụi; hỏng đi
ngoại động từ
(thường) dạng bị động làm chết; làm bỏ mạng to be perished with cold rét chết đi được to be perished with hunger đói chết đi được
làm tàn lụi, làm héo rụi; làm hỏng the heat has perished all vegetation nóng làm cây cối héo rụi hết
|
|