![](img/dict/02C013DD.png) | [ræm] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cừu đực (chưa thiến) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (sử học) phiến gỗ (nặng) để phá thành (như) battering-ram |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (hàng hải) mũi nhọn (của tàu chiến để đâm thủng hông tàu địch); tàu chiến có mũi nhọn |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (kỹ thuật) đấm nện; búa đóng cọc, búa đập, búa thuỷ động |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sức nện của búa đóng cọc |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | pittông (của bơm đẩy) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (kỹ thuật) máy đẩy cốc (luyện kim) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (the ram) (thiên văn học) chòm sao Bạch dương |
![](img/dict/02C013DD.png) | [,ɑ:r ei 'em] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (RAM) (viết tắt) của random access memory con Ram, bộ nhớ truy xuất ngẫu nhiên |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | RAM software component |
| phần mềm của bộ nhớ RAM |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (RAM) (viết tắt) của Royal Academy of Music nhạc viện Hoàng gia |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | nện (đất...), đâm vào, đụng vào |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | nạp (súng) đầy đạn |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhét vào, nhồi vào, ấn chặt vào, đóng vào |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | ram clothes into a suitcase |
| nhồi nhét quần áo vào vali |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (hàng hải) đâm chìm, đâm thủng (một tàu khác) bằng mũi nhọn |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đụng, đâm vào |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to ram one's head against the wall |
| đụng đầu vào tường |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) cố gắng thuyết phục |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to ram an argument home |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cãi lý đến cùng; cố gắng thuyết phục |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to ram something down someone's throat |
| ![](img/dict/633CF640.png) | như throat |