![](img/dict/02C013DD.png) | [reindʒ] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | dãy, hàng (núi, đồi..) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a range of mountains |
| dãy núi |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | in range with my house |
| cùng một dãy nhà với tôi |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | phạm vị, lĩnh vực; trình độ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | range of knowledge |
| phạm vi (trình độ) hiểu biết |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | range of action |
| phạm vi hoạt động |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | within my range |
| vừa với trình độ của tôi |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | loại |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a range of colours |
| đủ các màu |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a wide range of prices |
| đủ loại giá |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | tầm, tầm (đạn); tầm bay (máy bay); tầm truyền đạt (rađiô) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | within range |
| ở trong tầm đạn |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | an airplane out of range |
| ngoài tầm bay của máy bay |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sân tập bắn, bãi tập bắn; trận địa tên lửa |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | bếp có lò nướng và mặt bếp để đun.. |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a kitchen range |
| lò bếp |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vùng, bãi rộng (để thả súc vật, để (săn bắn)..) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a wide range of meadows |
| một vùng đồng cỏ mênh mông |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sắp hàng; sắp xếp có thứ tự |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | xếp loại |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đứng về phía |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to range onself with someone |
| đứng về phía ai |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đi khắp; đi dọc theo (bờ sông) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to range the woods |
| đi khắp rừng |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (quân sự) bắn để tính tầm xa (của một mục tiêu) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to range a gun on an enemy ship |
| bắn đại bác để tính tầm xa của một tàu địch |
![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cùng một dãy với, nằm dọc theo |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | our house ranges with the next building |
| nhà chúng tôi cùng một dãy với toà nhà lớn |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | island that ranges along the mainland |
| đảo nằm dọc theo đất liền |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đi khắp |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to range over the country |
| đi khắp nước |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | lên xuống giữa hai mức |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | prices ranged between 40d and 45d |
| giá lên xuống từ 40 đến 45 đồng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | temperature ranging from ten to thirtythree degrees |
| độ nhiệt lên xuống từ mười đến ba mươi ba độ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | được thấy trong một vùng (cây, thú vật); được xếp vào loại |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Gorki ranges with (among) the great writers |
| Góoc-ki được xếp vào loại các nhà văn lớn |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (quân sự) bắn xa được (đạn) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the gun ranges over ten kilometers |
| khẩu đại bác ấy bắn xa trên mười kilômet |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the bullet ranged wide of the objective |
| viên đạn đã đi chệch xa mục tiêu |