 | [,ri:'zain] |
 | động từ |
|  | (to resign from something) từ bỏ (công việc, địa vị...); từ chức |
|  | to resign (from office) |
| từ chức |
|  | to resign (one's post) as director |
| từ chức giám đốc |
|  | trao, nhường |
|  | to resign the property to the right claimant |
| trao lại tài sản cho người được hưởng chính đáng |
|  | bỏ, từ bỏ |
|  | to resign all hope |
| từ bỏ mọi hy vọng |
|  | to resign oneself to something/doing something |
|  | sẵn sàng chấp nhận và chịu đựng cái gì coi như không thể tránh được; cam chịu |
|  | to resign oneself to one's fate |
| cam chịu số phận |
|  | to resign oneself to someone's guidance |
| đành để cho ai dìu dắt mình |
|  | the team refused to resign themselves to defeat/to being defeated |
| đội bóng không cam chịu thất bại/bị đánh bại |