slaughter ![](images/dict/s/slaughter.gif)
slaughter![](img/dict/02C013DD.png) | ['slɔ:tə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự giết thịt, sự mổ thịt, sự sát sinh (bò, lợn...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự tàn sát; cuộc tàn sát | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) sự thất bại hoàn toàn | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | the total slaughter of the home team | | cuộc đại bại của đội nhà | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | giết thịt, mổ thịt (bò, lợn... làm thức ăn) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tài sát, chém giết (người, vật) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) đánh bại hoàn toàn (nhất là trong thể thao) |
/'slɔ:tə/
danh từ
sự giết thịt, sự mổ thịt (bờ, lợn...)
sự tàn sát; cuộc tàn sát !slaughter (massacre) of the innocents
(xem) innocent
ngoại động từ
giết thịt, mổ thịt (bò, lợn...)
tài sát, chém giết
|
|