sporty
sporty![](img/dict/02C013DD.png) | ['spɔ:ti] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ham mê thể thao, giỏi về thể thao | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | she'e very sporty | | cô ấy rất ham thích thể thao | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | diện, bảnh bao | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thượng võ, thẳng thắn, trung thực, dũng cảm |
/'spɔ:ti/
tính từ
(thông tục) thể thao, có tính chất thể thao
thượng võ, thẳng thắn, trung thực, dũng cảm
loè loẹt, chưng diện (quần áo...)
|
|