![](img/dict/02C013DD.png) | ['spʌtə] |
| Cách viết khác: |
| splutter |
![](img/dict/02C013DD.png) | ['splʌtə] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự thổi phì phì, sự thổi phù phù |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự nói lắp bắp; tiếng nói lắp bắp; cách nói lắp bắp |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | tiếng kêu xèo xèo |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the candle gave a few faint sputters and then went out |
| ngọn nến xèo xèo một tý yếu ớt rồi tắt dần |
![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | nói lắp bắp, nói líu lưỡi; nói ấp úng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to sputter at somebody |
| nói lắp bắp với ai |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | xoàn xoạt, xèo xèo |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | pen sputters on the paper |
| bút viết xoàn xoạt trên giấy |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | tạo ra một loạt âm thanh khục khặt, lốp bốp |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the engine sputtered feebly for a while and then stopped |
| chiếc máy nổ khục khặt yếu ớt một lúc rồi ngừng hẳn |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | thổi phì phì, thổi phù phù |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | nói lắp bắp |