Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stumer




stumer
['stju:mə]
danh từ
(từ lóng) tấm séc vô gái trị
tiền giả


/'stju:mə/

danh từ
(từ lóng) tấm séc vô gái trị
tiền giả

Related search result for "stumer"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.