|  talcum powder 
 
 
 
 
  talcum+powder |  | ['tælkəm'paudə] |  |  | Cách viết khác: |  |  | talc powder |  |  | ['tælk'paudə] |  |  | danh từ |  |  |  | bột tan (đá tan nghiền thành bột và (thường) hoà hương thơm để bôi vào da cho mịn và khô) | 
 
 
  /'tælkəm'paudə/ (talc_powder)  /'tælk'paudə/ 
 
  danh từ 
  bột tan (để xoá) 
 
 |  |