terrible ![](images/dict/t/terrible.gif)
terrible![](img/dict/02C013DD.png) | ['terəbl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | khủng khiếp; gây ra khiếp sợ, gây ra đau khổ, gây kinh hoàng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a terrible death | | cái chết khủng khiếp | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a terrible war | | một cuộc chiến tranh gây kinh hoàng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thậm tệ, ghê gớm, khó có thể chịu nổi; quá chừng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | terrible toothache | | răng đau kinh khủng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | the heat was terrible | | nóng quá chừng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) rất tồi, rất kém, rất tệ | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | I'm terrible at tennis | | tôi chơi quần vợt rất tồi |
/'terəbl/
tính từ
dễ sợ, ghê gớm, khủng khiếp a terrible death cái chết khủng khiếp
(thông tục) quá chừng, thậm tệ a terrible gossip người hay ngồi lê đôi mách quá chừng
|
|