|  tiff 
 
 
 
 
  tiff |  | [tif] |  |  | danh từ |  |  |  | (thông tục) sự bất hoà, sự xích mích |  |  |  | to have a tiff |  |  | xích mích |  |  | nội động từ |  |  |  | phật ý, không bằng lòng |  |  | danh từ |  |  |  | ngụm, hớp (nước, rượu...) |  |  | ngoại động từ |  |  |  | uống từng hớp, nhắp |  |  | nội động từ |  |  |  | (Anh-Ân) ăn trưa | 
 
 
  /tif/ 
 
  danh từ 
  (thông tục) sự bất hoà, sự xích mích 
  to have a tiff  xích mích 
 
  nội động từ 
  phật ý, không bằng lòng 
 
  danh từ 
  ngụm, hớp (nước, rượu...) 
 
  ngoại động từ 
  uống từng hớp, nhắp 
 
  nội động từ 
  (Anh-Ân) ăn trưa 
 
 |  |