danh từ luồng, hi a whiff of air (smoke, wind) một luồng không khí (khói, gió) he took up his pipe to have a few whiffs anh ta cầm cái điếu lên để hút một vài hi (hàng hi) xuồng nhẹ (thông tục) điếu xì gà nhỏ
động từ phát ra từng luồng nhẹ, thổi nhẹ to ra một mùi nhẹ