Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
are


/ɑ:/

danh từ

A (đơn vị diện tích ruộng đất, bằng 100m2)

ngôi 3 số nhiều thời hiện tại của be


Related search result for "are"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.