Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
butt


/bʌt/

danh từ

gốc (cây); gốc cuống (lá); báng (súng); đầu núm, đầu cán (roi, gậy...)

mẩu thuốc lá (hút còn lại)

cá mình giẹp (như cá bơn...)

(như) butt-end

danh từ

((thường) số nhiều) tầm bắn

trường bắn; bia bắn và ụ đất sau bia

người làm trò cười; đích làm trò cười

    to be the butt of the whole school là trò chơi cho cả trường

danh từ

cái húc, cái húc đầu

    to come full butt against... húc đầu vào...

động từ

húc vào; húc đầu vào

    to butt a man in the stomach húc đầu vào bụng ai

đâm vào, đâm sầm vào

    to butt against a tree đâm sầm phải một cái cây

!to butt in

(thông tục) xen vào; nói xen vào; can thiệp vào

    to butt in a conversation xen vào câu chuyện


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "butt"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.