Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
connect



/kə'nekt/

ngoại động từ

nối, nối lại, chấp nối

    to connect one thing to (with) number nối vật này với vật khác

liên hệ (trong ý nghĩ)

làm cho có mạch lạc

(thường), dạng bị động kết liên, kết thân, kết giao; có quan hệ với, có họ hàng với

    to be connected with a family kết thân với một gia đình, thông gia với một gia đình

nội động từ

nối nhau, nối tiếp nhau

    the two trains connect at Y hai chuyến xe lửa tiếp vận ở ga Y


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "connect"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.