Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cordon


/'kɔ:dn/

danh từ

dãy đồn bốt; hàng rào cảnh sát

hàng rào vệ sinh (để ngăn khu vực có bệnh dịch) ((cũng) sanitary cordon)

dây kim tuyến (đeo ở vai...)

(kiến trúc) gờ đầu tường

cây ăn quả xén trụi cành


Related search result for "cordon"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.