donkey 
/'dɔɳki/
danh từ
con lừa
người ngu đần (như lừa)
Donkey (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (chính trị) đảng Dân chủ
(kỹ thuật) (như) donkey-engine
!donkey's years
(từ lóng) thời gian dài dằng dặc
!to talk the hind leg off a donkey
(từ lóng) nói dai, nói lải nhải; nói ba hoa
|
|