Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
experience



/iks'piəriəns/

danh từ

kinh nghiệm

    to look experience thiếu kinh nghiệm

    to learn by experience rút kinh nghiệm

điều đã kinh qua

ngoại động từ

trải qua, kinh qua, nếm mùi, chịu đựng

    to experience harsh trials trải qua những thử thách gay go

( that, how) học được, tìm ra được (qua kinh nghiệm)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "experience"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.