Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fishy


/'fiʃi/

tính từ

(thuộc) cá; có mùi cá

    a fishy smell mùi cá

như cá

    fishy eye mắt lờ đờ (như mắt cá)

nhiều cá, lắm cá

    a fishy repast bữa tiệc toàn cá

(từ lóng) đáng nghi, ám muội

    there's something fishy about it có điều ám muội trong việc gì


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "fishy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.