Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
flick



/flick/

danh từ

cú đánh nhẹ, cái đập nhẹ, cái gõ nhẹ, cái giật, cái nảy, cái búng

tiếng tách tách

(từ lóng) phim chiếu bóng

(số nhiều) (từ lóng) buổi chiếu phim

ngoại động từ

đánh nhẹ, vụt nhẹ, gõ nhẹ, búng

((thường) away, off) phủi (bụi...)

!to flick out

rút ra, kéo ra, nhổ lên


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "flick"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.