Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pauper


/'pɔ:pə/

danh từ

người nghèo túng; người ăn xin

người nghèo được cứu tế

    indoor pauper người nghèo được bệnh viện nhận chữa nội trú

    outdoor pauper người nghèo được bệnh viện nhận chữa ngoại trú


Related search result for "pauper"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.