Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
plaid



/plæd/

danh từ

khăn choàng len sọc vuông; áo choàng len sọc vuông (của người Ê-cốt)

hàng len sọc vuông (để làm khăn choàng, may áo choàng)


Related search result for "plaid"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.