Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
racer


/'reisə/

danh từ

vận động viên đua (chạy bộ, xe đạp, thuyền, mô tô, ô tô...)

ngựa đua; xe đua; thuyền đua

đường ray vòng để xoay bệ đại bác

(động vật học) rắn lải đen


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "racer"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.