Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stair



/steə/

danh từ

bậc thang

(số nhiều) cầu thang ((cũng) flight of stairs; pair of stairs)

!below stairs

dưới hầm nhà (chỗ dành riêng cho những người giúp việc ở)

    this was discussed belows stairs điều đó được những người ở (đầy tớ) bàn ra tán vào


Related search result for "stair"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.