Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
strip



/strip/

danh từ

mảnh, dải

    a strip of cloth một mảnh vải

    a strip of garden một mảnh vườn

cột truyện tranh, cột tranh vui (trong tờ báo)

(hàng không) đường băng ((cũng) air strip, landing strip)

tước đoạt; tước (quyền...), cách (chức...)

    to strip house tước đoạt hết đồ đạc trong nhà

    to strip someone of his power tước quyền ai, cách chức ai

làm trờn răng (đinh vít, bu lông...)

    to strip screw làm trờn răng một đinh vít

vắt cạn

    to strip a cow vắt cạn sữa một con bò

nội động từ

cởi quần áo

    to strip to the skin cởi trần truồng

trờn răng (đinh vít, bu lông...)

phóng ra (đạn)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "strip"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.