Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
welt


/welt/

danh từ

đường viền (găng tay, túi áo)

diềm (ở mép đế giày dép)

lằn roi ((cũng) weal)

động từ

viền (găng tay, túi áo)

khâu diềm (vào mép đế giày dép)

quất, vụt ((cũng) weal)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "welt"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.