|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
amoral
a‧mor‧al /eɪˈmɒrəl, æ- $ eɪˈmɔː-, -ˈmɑː-/ BrE AmE adjective [Word Family: noun: ↑moral, morals, ↑morality ≠ ↑immorality, ↑moralist, ↑amorality; adjective: ↑moral ≠ ↑immoral, ↑amoral, ↑moralistic; verb: ↑moralize; adverb: ↑morally ≠ ↑immorally] having no moral standards at all OPP moral ⇨ immoral: a completely amoral person —amorality /ˌeɪmɒˈræləti, ˌeɪmɒˈrælɪti, ˌæ- $ ˌeɪmə-/ noun [uncountable]
amoralhu◎ | [ei'mɔrəl] | ※ | tính từ | | ■ | không luân lý, phi luân lý; ngoài phạm vi luân lý | | ■ | không có ý thức về luân lý |
|
|
|
|