Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
beck


beck /bek/ BrE AmE noun [countable]
[Date: 1300-1400; Origin: beckon]
1. be at sb’s beck and call to always be ready to do what someone wants:
I was tired of being at her beck and call all day long.
2. British English a small stream

beckhu
[bek]
danh từ
suối (ở núi)
sự vẫy tay, sự gật đầu (ra hiệu)
to be at someone's beck and call
hoàn toàn chịu sự sai khiến của ai; ngoan ngoãn phục tùng ai
động từ
vẫy tay ra hiệu, gật đầu ra hiệu


Related search result for "beck"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.