|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
boxer
box‧er /ˈbɒksə $ ˈbɑːksər/ BrE AmE noun [countable] [Sense 1: Date: 1700-1800; Origin: ⇨ ↑box2(1)] [Sense 2: Date: 1900-2000; Language: German; Origin: English boxer 'fighter'; because of its flattened nose] 1. someone who ↑boxes, especially as a job 2. a large dog with short light brown hair and a flat nose
boxerhu◎ | ['bɔksə] | ※ | danh từ | | ■ | võ sĩ quyền Anh | | ■ | The Boxers Nghĩa hoà đoàn (Trung quốc, 1900 - 1901) | | ■ | (động vật học) chó bôcxơ (một loại chó khoẻ, lông mượt) | | 〆 | boxer shorts | | ✓ | quần lót ống rộng của đàn ông |
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "boxer"
|
|