|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
bushel
bush‧el /ˈbʊʃəl/ BrE AmE noun [Date: 1400-1500; Language: Old French; Origin: boissel] hide your light under a bushel to not tell anyone that you are good at something
bushelhu◎ | [bu∫l] | ※ | danh từ | | ■ | giạ (đơn vị đo thể tích khoảng 36 lít, để đong thóc...) | | 〆 | not to hide one's light (candle) under a bushel | | ✓ | không giấu nghề, không giấu tài | | 〆 | to measure another's corn by one's own bushel | | ✓ | (tục ngữ) suy bụng ta ra bụng người | ※ | ngoại động từ | | ■ | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sửa quần áo (đàn ông) |
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bushel"
|
|