◎ | [bu∫l] |
※ | danh từ |
| ■ | giạ (đơn vị đo thể tích khoảng 36 lít, để đong thóc...) |
| 〆 | not to hide one's light (candle) under a bushel |
| ✓ | không giấu nghề, không giấu tài |
| 〆 | to measure another's corn by one's own bushel |
| ✓ | (tục ngữ) suy bụng ta ra bụng người |
※ | ngoại động từ |
| ■ | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sửa quần áo (đàn ông) |