Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
crab



crab /kræb/ BrE AmE noun
[Sense 1-3: Language: Old English; Origin: crabba]
[Sense 4: Date: 1800-1900; Origin: crabbed]

1. [countable] a sea animal with a hard shell, five legs on each side, and two large ↑clawscrustacean
2. [uncountable] the flesh of this animal that you can cook and eat:
crab meat
dressed crab (=prepared for eating)
3. crabs [plural] informal a medical condition in which a type of ↑louse (=insect) is in the hair around sexual organs
4. [singular] American English informal someone who becomes annoyed easily about unimportant things

c\\crabhu


crab

A crab has a hard shell and eyes on stalks on its head.

[kræb]
danh từ
quả táo dại ((cũng) crab apple); cây táo dại ((cũng) crab tree)
người hay gắt gỏng, người hay càu nhàu
con cua
con rận ((cũng) crab louse)
(kỹ thuật) cái tời
(số nhiều) hai số một (chơi súc sắc); (nghĩa bóng) sự thất bại
động từ
cào xé (bằng móng); vồ, quắp (chim ưng)
công kích chê bai, chỉ trích (ai)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "crab"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.