Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
disquiet


disquiet /dɪsˈkwaɪət/ BrE AmE noun [uncountable] formal
[Word Family: noun
: ↑quiet, ↑disquiet, ↑quietness, ↑quietism, ↑quietude; verb: ↑quieten, ↑quiet; adverb: ↑quietly; adjective: ↑quiet]
anxiety or unhappiness about something SYN uneasiness
disquiet over/about/at
public disquiet over deaths in police custody
disquiet among
His appointment caused disquiet among members.
express/voice your disquiet
The union has voiced its disquiet about the way the protest was handled.

disquiethu
[dis'kwaiət]
tính từ
không an tâm, không yên lòng, băn khoăn lo lắng
danh từ
sự không an tâm, sự không yên lòng, sự băn khoăn lo lắng
ngoại động từ
làm không an tâm, làm không yên lòng, làm băn khoăn lo lắng


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "disquiet"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.