Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
enlargement


enlargement /ɪnˈlɑːdʒmənt $ -ɑːr-/ BrE AmE noun
[Word Family: noun: ↑enlargement, ↑enlarger; adjective: ↑large, ↑largish; verb: ↑enlarge; adverb: ↑largely]
1. [countable] a photograph that has been printed again in a bigger size
2. [uncountable and countable] an increase in size or amount:
enlargement of the EU

enlargementhu
[in'lɑ:dʒmənt]
danh từ
sự mở rộng, sự tăng lên, sự khuếch trương
phần mở rộng, phần thêm vào
ảnh phóng to


▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.