| 
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary 
	
		   
 fishy   
  fish‧y /ˈfɪʃi/ BrE  AmE  adjective    [Word Family: noun: ↑fish, ↑fishing, ↑fishery; verb: ↑fish; adverb: fishily; adjective: ↑fishy]   1. informal seeming bad or dishonest SYN suspicious:         There’s something very fishy about him.   2. tasting or smelling of fish:         a fishy smell
  fishyhu| ◎ | ['fi∫i] |  | ※ | tính từ |  |   | ■ | (thuộc) cá; có mùi cá |  |   | ☆ | a fishy smell  |  |   | mùi cá |  |   | ■ | như cá |  |   | ☆ | fishy eye |  |   | mắt lờ đờ (như) mắt cá  |  |   | ■ | nhiều cá, lắm cá |  |   | ☆ | a fishy repast |  |   | bữa tiệc toàn cá |  |   | ■ | (từ lóng) đáng nghi, ám muội |  |   | ☆ | there's something fishy about it |  |   | có điều ám muội trong việc đó |  
 
    | 
		 | 
	 
	
		|  
					 ▼ Từ liên quan / Related words 
					
	
					Related search result for  "fishy" 
					
	
 | 
	 
 
 |