|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
hearty
heart‧y /ˈhɑːti $ ˈhɑːrti/ BrE AmE adjective [Word Family: adjective: heartened ≠ ↑disheartened, ↑heartening ≠ ↑disheartening, ↑heartless, ↑hearty; noun: ↑heart, ↑heartlessness, ↑heartiness; adverb: ↑heartily, ↑heartlessly, ↑hearteningly ≠ ↑dishearteningly; verb: ↑hearten ≠ ↑dishearten] 1. happy and friendly and usually loud: a hearty laugh 2. old-fashioned strong and healthy ⇨ hale and hearty at ↑hale 3. a hearty meal is very large 4. especially British English with a friendly, noisy, and happy manner that is not sincere —heartiness noun [uncountable] ⇨ ↑heartily
heartyhu◎ | ['hɑ:ti] | ※ | tính từ | | ■ | vui vẻ, thân mật, nồng nhiệt | | ☆ | a hearty welcome | | sự tiếp đón nồng nhiệt | | ■ | thành thật, chân thật, thật tâm; thật lòng | | ☆ | hearty support | | sự ủng hộ thật tâm | | ■ | mạnh khoẻ, cường tráng, tráng kiện | | ☆ | to be hale and hearty | | còn khoẻ mạnh tráng kiện | | ■ | thịnh soạn, hậu hĩ (bữa ăn) | | ☆ | to eat a hearty breakfast | | ăn một bữa sáng thịnh soạn | | ☆ | to have a hearty appetite | | ăn uống ngon lành | ※ | danh từ | | ■ | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người táo bạo dũng cảm | | ■ | (hàng hải) my hearties! các bạn thuỷ thủ | | ■ | (ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) vận động viên |
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hearty"
|
|