Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
longing


I.longing /ˈlɒŋɪŋ $ ˈlɒːŋɪŋ/ BrE AmE noun [singular, uncountable]
a strong feeling of wanting something or someone:
She looked back with longing on the good old days.
longing for
His heart was filled with longing for Cynthia.
longing to
She felt a longing to throw herself into his arms.
II.
See main entry: ↑longingly

longinghu
['lɔηiη]
danh từ
niềm khát khao, lòng ham muốn mãnh liệt
a longing for knowledge
niềm khát khao được mở rộng kiến thức
tính từ
thèm khát, thèm muốn, khát khao


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "longing"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.