Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
mast



mast /mɑːst $ mæst/ BrE AmE noun [countable]
[Language: Old English; Origin: mæst]
1. a tall pole on which the sails or flags on a ship are hung
2. British English a tall metal tower that sends out radio and television signals:
a radio mast
3. a tall pole on which a flag is hung
⇨ ↑half-mast

masthu
[mɑ:st]
danh từ
(thực vật học) quả sồi
cột buồm; cột cờ; cột ăngten
to be before the mast
làm nghề thủy thủ
to nail one's colours to the mast
kiên quyết giữ vững lập trường của mình


Related search result for "mast"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.