Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
movable


I.movable1 BrE AmE , moveable /ˈmuːvəbəl/ adjective
[Word Family: noun: ↑move, ↑movement, ↑removal, ↑remover, ↑mover; adjective: ↑movable, ↑unmoved, ↑moving; verb: ↑move, ↑remove; adverb: ↑movingly]
able to be moved and not fixed in one place or position OPP immovable:
a teddy bear with movable arms and legs
II.movable2 BrE AmE , moveable noun [countable usually plural] law
a personal possession such as a piece of furniture

movablehu
['mu:vəbl]
Cách viết khác:
moveable
['mu:vəbl]
tính từ
có thể di chuyển được; di động
a machine with a movable arm for picking up objects
cái máy có một cần di động để nhấc đồ vật
(pháp lý) (nói về tài sản) có thể đem từ chỗ này sang chỗ khác (trái ngược với nhà và đất)
thay đổi về ngày từ năm này sang năm khác
Christmas is fixed, but Easter is a movable feast
Nô en là cố định, nhưng lễ phục sinh là ngày lễ đổi ngày theo từng năm


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "movable"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.