Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
overstep


overstep /ˌəʊvəˈstep $ ˌoʊvər-/ BrE AmE verb (past tense and past participle overstepped, present participle overstepping) [transitive]
1. overstep the limits/bounds/boundaries to do something that is not acceptable or allowed:
He has overstepped the bounds of acceptable behaviour.
2. overstep the mark to offend someone by doing or saying things that you should not do or say:
She overstepped the mark and lost her job.

overstephu
[,ouvə'step]
ngoại động từ
vượt quá, đi quá (giới hạn, hạn định...) ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
overstep the mark
quá trớn


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "overstep"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.