Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
owl



owl /aʊl/ BrE AmE noun [countable]
[Language: Old English; Origin: ule]

a bird with large eyes that hunts at night

o\\owlhu


owl

Owls are birds of prey that have large eyes and very good eyesight. Most owls hunt at night.

[aul]
danh từ
(động vật học) con cú
người có vẻ nghiêm nghị; người có vẻ cáu gắt (nóng tính)
(nghĩa bóng) người hay đi đêm
to fly with the owl
hay ăn đêm, hay đi đêm
to send owls to Athens
chở củi về rừng
as wise as an owl
xem wise


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "owl"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.