packing
pack‧ing /ˈpækɪŋ/ BrE AmE noun [uncountable] [Word Family: noun: ↑pack, ↑package, ↑packaging, ↑packet, ↑packing, ↑packer; verb: ↑pack ≠ ↑unpack, ↑package; adjective: ↑packed] 1. when you put things into cases or boxes so that you can send or take them somewhere: I can do my packing the night before we leave. 2. the material used for packing things so that they can be sent somewhere: Use plenty of packing.
packinghu◎ | ['pækiη] | ※ | danh từ | | ■ | sự gói đồ, sự đóng gói; quá trình đóng gói hàng | | ■ | bao bì | | ■ | sự thồ, sự khuân vác; sự chất hàng (lên lưng súc vật thồ) | | ■ | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự gắn kín, sự nhét kín, sự đệm kín, sự xếp chặt | | ■ | vật liệu để gắn kín, vật liệu để nhét kín, vật liệu để đệm kín | | ■ | (y học) sự đắp bằng khăn ướt, sự cuốn bằng mền ướt |
|
|