Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
packing



packing /ˈpækɪŋ/ BrE AmE noun [uncountable]
[Word Family: noun
: ↑pack, ↑package, ↑packaging, ↑packet, ↑packing, ↑packer; verb: ↑pack ≠ ↑unpack, ↑package; adjective: ↑packed]
1. when you put things into cases or boxes so that you can send or take them somewhere:
I can do my packing the night before we leave.
2. the material used for packing things so that they can be sent somewhere:
Use plenty of packing.

packinghu
['pækiη]
danh từ
sự gói đồ, sự đóng gói; quá trình đóng gói hàng
bao bì
sự thồ, sự khuân vác; sự chất hàng (lên lưng súc vật thồ)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự gắn kín, sự nhét kín, sự đệm kín, sự xếp chặt
vật liệu để gắn kín, vật liệu để nhét kín, vật liệu để đệm kín
(y học) sự đắp bằng khăn ướt, sự cuốn bằng mền ướt


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "packing"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.