Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
pastry



pastry /ˈpeɪstri/ BrE AmE noun (plural pastries)
[Date: 1400-1500; Origin: paste]

1. [uncountable] a mixture of flour, butter, and milk or water, used to make the outer part of baked foods such as ↑pies
2. [countable] a small sweet cake, made using pastry:
a Danish pastry

pastryhu
['peistri]
danh từ
bột nhồi, bột nhão
bánh ngọt; bánh nướng; bánh bao


Related search result for "pastry"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.