|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
punch-drunk
ˈpunch-drunk BrE AmE adjective 1. informal very confused, especially because you have had a lot of bad luck or have been treated badly 2. a ↑boxer who is punch-drunk is suffering brain damage from being hit on the head
punch-drunkhu◎ | ['pʌnt∫'drʌηk] | ※ | tính từ | | ■ | say đòn, no đòn (trong quyền Anh) | | ■ | mệt phờ người (nhất là sau giờ làm việc) |
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "punch-drunk"
|
|